Bạn có biết mức lương trung bình ở Nhật Bản của người nước ngoài là bao nhiêu? Trong bài viết này, WeXpats sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về mức lương trung bình ở Nhật nói chung và mức lương trung bình của lao động nước ngoài tại Nhật Bản nói riêng. Mức lương trung bình ở Nhật được quyết định dựa theo các yếu tố như giới tính, độ tuổi hay học vấn. Đặc biệt, nếu bạn đang có ý định làm việc tại Nhật Bản, việc nắm bắt chi tiết mức lương trung bình ở Nhật và mức lương trung bình cho người nước ngoài tại đây theo từng năm là việc hết sức cần thiết. Vì vậy, hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé!

Mục lục

  1. Mức lương trung bình hàng năm ở Nhật Bản
  2. Mức lương trung bình ở Nhật cho lao động nước ngoài
  3. Cách xem từng mục trong bảng lương tiếng Nhật
  4. KẾT

Mức lương trung bình hàng năm ở Nhật Bản

Theo dữ liệu năm 2021 từ Bộ Y tế, Lao động & Phúc lợi xã hội Nhật Bản, mức lương trung bình của người lao động phổ thông ở Nhật Bản theo năm là khoảng 456,400,000 yên (456,4 vạn yên) vào năm 2021. Lao động phổ thông là những người được tuyển dụng vô thời hạn hoặc làm việc trong thời gian từ một tháng trở lên, không bao gồm những người lao động bán thời gian. Mức lương trung bình ở Nhật vào năm 2020 rơi vào khoảng 459,800,000 yên (459,8 vạn yên). Con số này cho thấy mức lương trung bình ở Nhật Bản đang có chiều hướng giảm dần do sự lây lan của dịch Covid-19 gây tác động mạnh đến nền kinh tế của nước Nhật. Điều này đồng nghĩa với việc các khoản tiền thưởng cho người lao động sụt giảm so với năm trước.

Số liệu cụ thể về mức lương ở Nhật Bản hàng năm chia theo từng loại như sau:

Giới tính

Theo mức lương trung bình ở Nhật vào năm 2021 được phân loại theo giới tính, thu nhập của nam giới là khoảng 506,400,000 (506,4 vạn yên) và nữ giới là khoảng 366,000,000 (366 vạn yên). Tại Nhật Bản, nhiều phụ nữ chọn những công việc không toàn thời gian sau khi họ kết hôn và sinh con. Ngoài ra, tỷ lệ nữ giới ở các vị trí quản lý vẫn ở mức thấp hơn nam giới. Từ những lý do trên, mức lương trung bình của họ thấp hơn đáng kể so với phái mạnh.

Có thể bạn quan tâm:Các phúc lợi và trợ cấp nuôi con ở Nhật

Trình độ học vấn

Mức lương trung bình ở Nhật hàng năm dựa theo trình độ học vấn như sau:

  • Tốt nghiệp Trung học cơ sở: khoảng 357,400,000 yên (357,4 vạn yên)
  • Tốt nghiệp Trung học Phổ thông: khoảng 395,100,000 yên (395,1 vạn yên)
  • Tốt nghiệp Senmon (trường chuyên môn): khoảng 418,500,000 yên (418,5 vạn yên)
  • Tốt nghiệp Senmon và Cao đẳng: khoảng 436,800,000 yên (436,8 vạn yên)
  • Tốt nghiệp Đại học: khoảng 548,100,000 yên (548,1 vạn yên)
  • Tốt nghiệp Cao học: khoảng 725,600,000 yên (725,6 vạn yên)

Giống như các nước khác, mức lương trung bình ở Nhật hầu hết được quyết định theo trình độ học vấn. Tuy nhiên, có nhiều người dù có trình độ học vấn không quá cao nhưng mức thu nhập của họ vẫn thuộc hàng top. Điều này cho thấy mức lương trung bình ở Nhật không hoàn toàn dựa vào trình độ học vấn, chúng phụ thuộc theo năng lực và thành tích cao đạt được trong công việc của bạn. Không có gì lạ khi nhiều người tốt nghiệp trường Trung học Phổ thông có thể kiếm được nhiều tiền hơn những người tốt nghiệp Đại học. Theo thống kê, tỷ lệ người lên Đại học ở Nhật Bản chiếm khoảng 50% và người học đến Trung học Phổ thông là hơn 90%.

Theo nhóm tuổi

Mức lương trung bình ở Nhật hàng năm được tính theo nhóm tuổi như sau:

  • ~19 tuổi: khoảng 233,300,000 yên (233,3 vạn yên)
  • 20~24 tuổi: khoảng 293,300,000 yên (293,3 vạn yên)
  • 25~29 tuổi: khoảng 360,200,000 yên (360,2 vạn yên)
  • 30~34 tuổi: khoảng 408,800,000 yên (408,8 vạn yên)
  • 35~39 tuổi: khoảng 457,000,000 yên (457 vạn yên)
  • 40~44 tuổi: khoảng 494,200,000 yên (494,2 vạn yên)
  • 45~49 tuổi: khoảng 520,000,000 yên (520 vạn yên)
  • 50~54 tuổi: khoảng 556,600,000 yên (556,6 vạn yên)
  • 55~59 tuổi: khoảng 553,200,000 yên (553,2 vạn yên)
  • 60~64 tuổi: khoảng 417,400,000 yên (417,4 vạn yên)
  • 65~69 tuổi: khoảng 347,700,000 yên (347,7vạn yên)
  • 70 tuổi ~: khoảng 371,100,000 yên (317,1vạn yên)

Theo dữ liệu trên, độ tuổi lao động chính ở Nhật rơi vào khoảng 35~59 tuổi. Mức lương trung bình ở Nhật có chiều hướng tăng theo tuổi tác, đỉnh điểm nằm trong khoảng 50~54 tuổi. Vì nhiều người trong nhóm tuổi này đóng vai trò quan trọng trong công ty và thường nắm quyền quản lý, chức vụ cao nên mức lương trung bình của họ cao hơn so với các nhóm tuổi khác.

Mức lương trung bình ở Nhật cho lao động nước ngoài

Theo khảo sát năm 2021, tổng mức lương trung bình ở Nhật hàng năm của lao động nước ngoài làm việc tại Nhật là khoảng 296,900,000 yên (296,9 vạn yên). Chênh lệch so với mức lương trung bình hàng năm của người Nhật khoảng 456,400,000 yên (456,4 vạn yên). Được biết, nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt này là do độ tuổi trung bình của lao động nước ngoài thấp và kinh nghiệm làm việc ngắn hơn lao động người Nhật Bản. Độ tuổi trung bình của lao động người Nhật là 43,4 tuổi và tuổi nghề của họ khoảng 12.3 năm. Trong khi đó, độ tuổi trung bình của người lao động nước ngoài tại Nhật là 32.7 tuổi và thời gian làm việc là 3.4 năm. Kết quả này cho thấy, mức lương trung bình ở Nhật cũng dựa vào độ tuổi và thâm niên làm việc.

Ngoài ra, tùy theo từng loại tư cách lưu trú, mức lương trung bình ở Nhật hàng năm của người nước ngoài sẽ khác nhau. Cụ thể, những người làm việc có chuyên môn (không bao gồm visa Tokutei) có mức lương trung bình rơi vào khoảng 439,400,000 yên/năm (439,4 vạn yên/năm). Tiếp theo là những người có tư cách lưu trú như visa vĩnh trú, visa gia đình có vợ/chồng người Nhật có mức lương trung bình ở Nhật là khoảng 366,600,000 yên/năm (366,6 vạn yên/năm). Cuối cùng, mức lương trung bình ở Nhật của những người theo visa Tokutei 238,800,000 yên/năm (238,8 vạn yên/năm).

Ngoài ra, mức lương trung bình ở Nhật hàng năm của thực tập sinh kỹ năng là khoảng 200,500,000 yên/năm (200,5 vạn yên/năm), chênh lệch đáng kể so với những người nước ngoài có tư cách lưu trú khác. Vì việc đào tạo thực tập sinh kỹ năng không chỉ là một công việc kinh doanh, mà mục đích của chương trình này là để chuyển giao kỹ năng cho người nước ngoài, không vì mục đích gia tăng lợi nhuận nên việc tăng lương cho thực tập sinh kỹ năng là rất khó xảy ra.

※Trường hợp người nước ngoài có tư cách lưu trú được phép chuyển việc có thể thay đổi công việc để tăng thu nhập hàng năm.

Cách xem từng mục trong bảng lương tiếng Nhật

Tại Nhật Bản, bảng sao kê lương được phát hành trên giấy hoặc dữ liệu điện tử khi nhận lương. Không chỉ số tiền được trả mà cả số tiền bị khấu trừ và chi tiết số ngày làm việc,v.v. cũng được ghi đầy đủ nên có thể gây khó hiểu nếu bạn chưa từng xem qua. Sau đây, WeXpats sẽ giải thích về cách xem bảng lương tiếng Nhật cho người nước ngoài theo từng mục. Hãy lưu ý rằng, chi tiết về cách trình bày của bảng lương sẽ có sự khác nhau tùy thuộc vào từng công ty.

Các mục liên quan đến số ngày làm việc và thời gian làm thêm

Số ngày làm, giờ làm, nghỉ phép có lương,v.v. được mô tả trong mục chuyên cần「勤怠 – kintai 」. Nghỉ phép có lương「有給 – yukyu」 là ngày nghỉ được trả lương theo quy định của Pháp luật Nhật Bản.

  • 「就業日数 – shugyo nissu」: số ngày làm việc trong tháng do công ty quy định
  • 「出勤日数 – shukkin nissu」: số ngày làm việc thực tế
  • 「欠勤日数 – kekkin nissu」: số ngày nghỉ việc trong tháng
  • 「遅刻日数 – chikoku nissu」: số ngày đi làm muộn so với thời gian quy định
  • 「早退日数 – soutai nissu」: số ngày về sớm so với thời gian quy định
  • 「有給消化日数 – yukyu shoka nissu」: số ngày sử dụng nghỉ phép có lương
  • 「有給残 – yukyuzan」: số ngày nghỉ phép có lương còn lại
  • 「勤務時間 – kinmu jikan」: số giờ làm việc
  • 「普通残業時間 – futsu zangyo jikan」: số giờ làm tăng ca
  • 「休日出勤時間 – kyujitsu shukkin jikan」: số giờ làm vào ngày nghỉ lễ do Pháp luật quy định

※Hãy tự kiểm tra kỹ các thông số như số giờ tăng ca, số ngày nghỉ có lương…v.v hàng tháng nhé!

Khoản mục số tiền công ty đã thanh toán

  • 「基本給 – kihonkyu」: lương cơ bản
  • 「通勤手当 – tsukin teate」: trợ cấp đi lại
  • 「住宅手当 – jutaku teate」: trợ cấp nhà ở
  • 「役職手当 – yakushoku teate」: trợ cấp chức vụ (khoản trợ cấp theo vai trò và trách nhiệm trong công ty)
  • 「残業手当 – zangyo teate」: trợ cấp tăng ca
  • 「資格手当 – shikaku teate」: trợ cấp chứng chỉ/bằng cấp
  • 「深夜勤務手当 – shinya tsukin teate」: trợ cấp làm đêm (từ 10 giờ tối đến 5 giờ sáng ngày hôm sau, tăng 25% lương so với mức lương cơ bản theo quy định của Pháp luật)
  • 「法定休日手当 – houtei kyujitsu teate」: trợ cấp nghỉ lễ hợp pháp (trợ cấp đi làm trong ngày lễ theo quy định của Pháp luật, được cộng thêm từ 35% lương cơ bản trở lên theo quy định của Pháp luật)

※Có sự khác nhau trong các khoản trợ cấp của mỗi công ty. Ngoài các khoản trợ cấp được giới thiệu, một số công ty còn có “trợ cấp cai thuốc lá” với mục đích tăng cường sức khỏe và “trợ cấp suất ăn” cho nhân viên.

Các khoản mục của số tiền được trừ vào lương

Khi làm việc tại công ty Nhật Bản các khoản tiền như lương hưu, tiền bảo hiểm y tế, tiền thuế,v.v. thường được trừ vào tiền lương hàng tháng. Số tiền bị trừ vào tiền lương được ghi vào phần 「控除 – kojo」khấu trừ. Thực tế, tiền lương là khoản tiền được trả sau khi khấu trừ.

  • 「健康保険 – kenko hoken」: bảo hiểm Y tế
  • 「厚生年金 – kosei nenkin」: lương hưu phúc lợi  (tiền lương hưu trong tương lai)
  • 「介護保険 – kaigo hoken」: bảo hiểm chăm sóc dài hạn (hưởng các dịch vụ chăm sóc dài hạn trong tương lai sau 40 tuổi)
  • 「雇用保険 – koyo hoken」: bảo hiểm việc làm (trợ cấp trong trường hợp thất nghiệp)
  • 「所得税 – shotokuzei」: thuế thu nhập (thuế đối với tiền lương do công ty trả)
  • 「住民税 – juminzei」: thuế cư trú (thuế được trả để duy trì các dịch vụ hành chính tại khu vực bạn sinh sống)

Có thể bạn quan tâm:Hướng dẫn miễn giảm, hoàn thuế thu nhập cá nhân online dành cho du học sinh, thực tập sinh, người đi làm tại Nhật

※Các khoản khấu trừ này sẽ thay đổi tùy thuộc vào tiền lương được trả và thu nhập của năm trước.

KẾT

Mức lương trung bình ở Nhật hàng năm dự kiến ​​sẽ có sự thay đổi tăng nhẹ dần hàng năm. Nếu bạn đang cân nhắc làm việc tại Nhật Bản, hãy kiểm tra kỹ các chuyển động kinh tế trước khi đưa ra quyết định nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *